# translation of nano-1.3.10pre2.po to Vietnamese # Copyright (C) 2005, 2006 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # Phan Vinh Thinh , 2005, 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nano 1.3.10pre2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2007-01-29 07:20-0500\n" "PO-Revision-Date: 2006-03-01 23:52+0300\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: KBabel 1.9.1\n" #: src/browser.c:226 msgid "Go To Directory" msgstr "Đi tới thư mục" #: src/browser.c:239 src/browser.c:838 src/files.c:739 src/files.c:1823 #: src/nano.c:962 src/search.c:213 src/search.c:934 src/search.c:995 msgid "Cancelled" msgstr "Đã hủy bỏ" #: src/browser.c:272 src/browser.c:324 #, c-format msgid "Can't go outside of %s in restricted mode" msgstr "Không đi ra được bên ngoài của %s trong chế độ hạn chế" #: src/browser.c:283 src/browser.c:334 src/browser.c:357 src/files.c:610 #: src/files.c:618 src/files.c:1361 src/files.c:1449 src/files.c:1495 #: src/files.c:1516 src/files.c:1639 src/files.c:2449 src/rcfile.c:367 #: src/rcfile.c:384 src/rcfile.c:916 #, c-format msgid "Error reading %s: %s" msgstr "Lỗi đọc %s: %s" #: src/browser.c:313 msgid "Can't move up a directory" msgstr "Không thể lên trên một thư mục" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 7 #. * characters. #: src/browser.c:676 src/browser.c:685 msgid "(dir)" msgstr "(thưmục)" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 #. * characters. #: src/browser.c:682 msgid "(parent dir)" msgstr "" #: src/browser.c:809 src/search.c:180 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search #. * prompt; no grammar is implied. #: src/browser.c:813 src/search.c:184 msgid " [Case Sensitive]" msgstr " [Tính đến kiểu chữ]" #. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search #. * prompt; no grammar is implied. #: src/browser.c:819 src/search.c:190 msgid " [Regexp]" msgstr " [Biểu thức chính quy]" #. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search #. * prompt; no grammar is implied. #: src/browser.c:825 src/search.c:196 msgid " [Backwards]" msgstr " [Ngược lại]" #: src/browser.c:918 src/browser.c:926 src/search.c:369 msgid "Search Wrapped" msgstr "Tìm đã ngắt dòng" #: src/browser.c:1015 src/browser.c:1048 src/search.c:486 src/search.c:489 #: src/search.c:546 src/search.c:549 msgid "This is the only occurrence" msgstr "Đây là tương ứng duy nhất" #: src/browser.c:1051 src/search.c:555 msgid "No current search pattern" msgstr "Không có mẫu (pattern) tìm kiếm hiện thời" #: src/files.c:119 #, c-format msgid "Can't insert file from outside of %s" msgstr "Không chèn được tập tin từ bên ngoài của %s" #: src/files.c:228 msgid "No more open file buffers" msgstr "Không còn bộ đệm mở tập tin nào" #: src/files.c:244 #, c-format msgid "Switched to %s" msgstr "Đã chuyển tới %s" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 16 characters. #: src/files.c:245 src/global.c:303 src/winio.c:2080 msgid "New Buffer" msgstr "Bộ đệm mới" #: src/files.c:559 #, c-format msgid "Read %lu line (Converted from DOS and Mac format)" msgid_plural "Read %lu lines (Converted from DOS and Mac format)" msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac)" #: src/files.c:564 #, c-format msgid "Read %lu line (Converted from Mac format)" msgid_plural "Read %lu lines (Converted from Mac format)" msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac)" #: src/files.c:569 #, c-format msgid "Read %lu line (Converted from DOS format)" msgid_plural "Read %lu lines (Converted from DOS format)" msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS)" #: src/files.c:574 #, c-format msgid "Read %lu line" msgid_plural "Read %lu lines" msgstr[0] "Đọc %lu dòng" #: src/files.c:594 msgid "New File" msgstr "Tập tin mới" #: src/files.c:597 #, c-format msgid "\"%s\" not found" msgstr "không tìm thấy \"%s\"" #: src/files.c:605 src/rcfile.c:376 src/rcfile.c:873 src/rcfile.c:907 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory" msgstr "\"%s\" là một thư mục" #: src/files.c:606 src/rcfile.c:377 src/rcfile.c:874 src/rcfile.c:908 #, fuzzy, c-format msgid "\"%s\" is a device file" msgstr "Tập tin \"%s\" là một tập tin thiết bị" #: src/files.c:623 msgid "Reading File" msgstr "Đang đọc tập tin" #: src/files.c:697 #, c-format msgid "Command to execute in new buffer [from %s] " msgstr "Câu lệnh để thực hiện trong bộ đệm mới [từ %s] " #: src/files.c:699 #, c-format msgid "Command to execute [from %s] " msgstr "Câu lệnh để thực hiện [từ %s] " #: src/files.c:705 #, c-format msgid "File to insert into new buffer [from %s] " msgstr "Tập tin để chèn vào bộ đệm mới [từ %s] " #: src/files.c:707 #, c-format msgid "File to insert [from %s] " msgstr "Tập tin để chèn [từ %s] " #: src/files.c:907 #, fuzzy msgid "Key invalid in non-multibuffer mode" msgstr "Phím không cho phép trong chế độ \"không phải nhiều bộ đệm\"" #: src/files.c:1315 #, c-format msgid "Can't write outside of %s" msgstr "Không ghi được ra bên ngoài của %s" #: src/files.c:1330 msgid "Cannot prepend or append to a symlink with --nofollow set" msgstr "" "Không thể thêm vào trước hoặc thêm vào sau một liên kết mềm bằng tùy chọn --" "nofollow" #: src/files.c:1402 src/files.c:1426 src/files.c:1453 src/files.c:1471 #: src/files.c:1528 src/files.c:1547 src/files.c:1559 src/files.c:1583 #: src/files.c:1601 src/files.c:1611 src/files.c:1647 src/files.c:2522 #: src/files.c:2531 #, c-format msgid "Error writing %s: %s" msgstr "Lỗi ghi nhớ %s: %s" #: src/files.c:1403 src/nano.c:625 msgid "Too many backup files?" msgstr "Quá nhiều tập tin lưu trữ?" #: src/files.c:1505 src/text.c:2310 src/text.c:2322 #, c-format msgid "Error writing temp file: %s" msgstr "Lỗi ghi nhớ tập tin tạm thời: %s" #: src/files.c:1681 #, c-format msgid "Wrote %lu line" msgid_plural "Wrote %lu lines" msgstr[0] "Đã ghi %lu dòng" #: src/files.c:1784 msgid " [DOS Format]" msgstr " [Định dạng DOS]" #: src/files.c:1785 msgid " [Mac Format]" msgstr " [Định dạng Mac]" #: src/files.c:1787 msgid " [Backup]" msgstr " [Lưu trữ]" #: src/files.c:1791 msgid "Prepend Selection to File" msgstr "Thêm lựa chọn vào trước Tập tin" #: src/files.c:1792 msgid "Append Selection to File" msgstr "Thêm lựa chọn vào sau Tập tin" #: src/files.c:1793 msgid "Write Selection to File" msgstr "Ghi nhớ lựa chọn vào một tập tin" #: src/files.c:1796 msgid "File Name to Prepend to" msgstr "Tên tập tin để thêm vào trước" #: src/files.c:1797 msgid "File Name to Append to" msgstr "Tên tập tin để thêm vào sau" #: src/files.c:1798 msgid "File Name to Write" msgstr "Tên tập tin để ghi nhớ" #: src/files.c:1918 msgid "File exists, OVERWRITE ? " msgstr "Tập tin đã tồn tại, GHI ĐÈ LÊN ? " #: src/files.c:1932 msgid "Save file under DIFFERENT NAME ? " msgstr "Ghi nhớ tập tin dưới TÊN KHÁC ? " #: src/files.c:2369 msgid "(more)" msgstr "(còn nữa)" #: src/files.c:2452 src/rcfile.c:851 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "Press Enter to continue starting nano.\n" msgstr "" "\n" "Nhấn Enter để tiếp tục chạy nano\n" #. TRANSLATORS: Try to keep this and following strings at most 10 #. * characters. #: src/global.c:265 src/prompt.c:1310 msgid "Cancel" msgstr "Đóng hội thoại" #: src/global.c:266 msgid "Get Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/global.c:267 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: src/global.c:268 msgid "Where Is" msgstr "Địa điểm" #: src/global.c:269 msgid "Prev Page" msgstr "Trangtrước" #: src/global.c:270 msgid "Next Page" msgstr "Trangtiếp" #: src/global.c:271 msgid "Go To Line" msgstr "Chuyển tới dòng" #. TRANSLATORS: Try to keep this and previous strings at most 10 #. * characters. #: src/global.c:274 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 characters. #: src/global.c:277 #, fuzzy msgid "WhereIs Next" msgstr "Tiếp theo ở đâu" #. TRANSLATORS: Try to keep this and following strings at most 10 #. * characters. #: src/global.c:281 msgid "First Line" msgstr "Dòng đầu tiên" #: src/global.c:282 msgid "Last Line" msgstr "Dòng cuối cùng" #: src/global.c:284 msgid "Beg of Par" msgstr "Đầu đoạn văn" #: src/global.c:285 msgid "End of Par" msgstr "Cuối đoạn văn" #: src/global.c:286 msgid "FullJstify" msgstr "Sắp hàng đầy đủ" #: src/global.c:288 msgid "Refresh" msgstr "Làm mới" #: src/global.c:290 msgid "Case Sens" msgstr "Có tính kiểu chữ hoa/thường" #: src/global.c:291 msgid "Backwards" msgstr "Ngược lại" #: src/global.c:294 msgid "Regexp" msgstr "Biểu thức chính quy" #: src/global.c:297 #, fuzzy msgid "PrevHstory" msgstr "Lịch sử" #. TRANSLATORS: Try to keep this and previous strings at most 10 #. * characters. #: src/global.c:300 #, fuzzy msgid "NextHstory" msgstr "Lịch sử" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 16 characters. #: src/global.c:308 msgid "To Files" msgstr "Hiện các tập tin" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 characters. #: src/global.c:310 #, fuzzy msgid "First File" msgstr "Dòng đầu tiên" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 characters. #: src/global.c:312 #, fuzzy msgid "Last File" msgstr "Dòng cuối cùng" #: src/global.c:315 msgid "Cancel the current function" msgstr "Dừng hàm hiện thời" #: src/global.c:316 msgid "Display this help text" msgstr "" #: src/global.c:319 #, fuzzy msgid "Close the current file buffer / Exit from nano" msgstr "Đóng bộ đệm tập tin hiện thời/Thoát nano" #: src/global.c:321 msgid "Exit from nano" msgstr "Thoát khỏi nano" #: src/global.c:325 msgid "Write the current file to disk" msgstr "Ghi nhớ tập tin hiện thời lên đĩa" #: src/global.c:326 msgid "Justify the current paragraph" msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho đoạn văn hiện thời" #: src/global.c:328 msgid "Insert another file into the current one" msgstr "Chèn tập tin khác vào tập tin hiện thời" #: src/global.c:330 #, fuzzy msgid "Search for a string or a regular expression" msgstr "Sử dụng các biểu thức chính quy" #: src/global.c:331 msgid "Move to the previous screen" msgstr "Di chuyển tới màn hình trước" #: src/global.c:332 msgid "Move to the next screen" msgstr "Di chuyển tới màn hình tiếp theo" #: src/global.c:334 msgid "Cut the current line and store it in the cutbuffer" msgstr "Cắt dòng hiện thời và ghi nhớ nó vào bộ đệm cắt" #: src/global.c:336 msgid "Uncut from the cutbuffer into the current line" msgstr "Hủy cắt từ bộ đệm cắt vào dòng hiện thời" #: src/global.c:338 #, fuzzy msgid "Display the position of the cursor" msgstr "Hiển thị vị trí con trỏ" #: src/global.c:340 msgid "Invoke the spell checker, if available" msgstr "Gọi trình kiểm tra chính tả, nếu có thể" #: src/global.c:341 msgid "Go to line and column number" msgstr "Chuyển tới dòng và cột có số thứ tự đưa ra" #: src/global.c:343 #, fuzzy msgid "Replace a string or a regular expression" msgstr "Sử dụng các biểu thức chính quy" #: src/global.c:345 msgid "Mark text at the cursor position" msgstr "Đặt nhãn cho văn bản tại vị trí con trỏ" #: src/global.c:346 msgid "Repeat last search" msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng" #: src/global.c:348 #, fuzzy msgid "Copy the current line and store it in the cutbuffer" msgstr "Cắt dòng hiện thời và ghi nhớ nó vào bộ đệm cắt" #: src/global.c:349 #, fuzzy msgid "Indent the current line" msgstr "Thêm vào cuối tập tin hiện thời" #: src/global.c:350 #, fuzzy msgid "Unindent the current line" msgstr "Thêm vào cuối tập tin hiện thời" #: src/global.c:352 msgid "Move forward one character" msgstr "Di chuyển con trỏ một ký tự về bên phải" #: src/global.c:353 msgid "Move back one character" msgstr "Di chuyển con trỏ một ký tự về bên trái" #: src/global.c:355 msgid "Move forward one word" msgstr "Di chuyển con trỏ một từ sang bên phải" #: src/global.c:356 #, fuzzy msgid "Move back one word" msgstr "Di chuyển con trỏ một từ sang bên trái" #: src/global.c:358 msgid "Move to the previous line" msgstr "Di chuyển tới dòng trước đó" #: src/global.c:359 msgid "Move to the next line" msgstr "Di chuyển tới dòng tiếp theo" #: src/global.c:361 msgid "Move to the beginning of the current line" msgstr "Di chuyển con trỏ tới đầu dòng hiện thời" #: src/global.c:363 msgid "Move to the end of the current line" msgstr "Di chuyển con trỏ tới cuối dòng hiện thời" #: src/global.c:366 #, fuzzy msgid "Move to the beginning of the current paragraph" msgstr "Di chuyển tới đầu đoạn văn hiện thời" #: src/global.c:368 #, fuzzy msgid "Move to the end of the current paragraph" msgstr "Di chuyển tới cuối đoạn văn hiện thời" #: src/global.c:371 #, fuzzy msgid "Move to the first line of the file" msgstr "Chuyển tới dòng đầu tiên của tập tin" #: src/global.c:373 #, fuzzy msgid "Move to the last line of the file" msgstr "Chuyển tới dòng cuối cùng của tập tin" #: src/global.c:375 #, fuzzy msgid "Move to the matching bracket" msgstr "Không có ngoặc đơn tương ứng" #: src/global.c:377 msgid "Scroll up one line without scrolling the cursor" msgstr "Đưa màn hình lên một dòng nhưng giữ nguyên vị trí con trỏ" #: src/global.c:379 msgid "Scroll down one line without scrolling the cursor" msgstr "Đưa màn hình xuống một dòng nhưng giữ nguyên vị trí con trỏ" #: src/global.c:383 msgid "Switch to the previous file buffer" msgstr "Chuyển tới bộ đệm tập tin trước" #: src/global.c:385 msgid "Switch to the next file buffer" msgstr "Chuyển tới bộ đệm tập tin tiếp theo" #: src/global.c:388 #, fuzzy msgid "Insert the next keystroke verbatim" msgstr "Chèn (các) ký tự đúng nguyên văn" #: src/global.c:390 #, fuzzy msgid "Insert a tab at the cursor position" msgstr "Chèn một ký tự tab tại vị trí con trỏ" #: src/global.c:392 #, fuzzy msgid "Insert a newline at the cursor position" msgstr "Chèn một dấu chuyển dòng (Enter) tại vị trí con trỏ" #: src/global.c:394 msgid "Delete the character under the cursor" msgstr "Xóa ký tự nằm dưới con trỏ" #: src/global.c:396 msgid "Delete the character to the left of the cursor" msgstr "Xóa ký tự ở bên trái con trỏ" #: src/global.c:399 msgid "Cut from the cursor position to the end of the file" msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối tập tin" #: src/global.c:402 msgid "Justify the entire file" msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho cả tập tin" #: src/global.c:406 msgid "Count the number of words, lines, and characters" msgstr "Đếm số từ, số dòng và số ký tự" #: src/global.c:409 msgid "Refresh (redraw) the current screen" msgstr "Làm mới (vẽ lại) màn hình hiện thời" #: src/global.c:412 msgid "Toggle the case sensitivity of the search" msgstr "" #: src/global.c:414 #, fuzzy msgid "Reverse the direction of the search" msgstr "Hiển thị vị trí con trỏ" #: src/global.c:418 #, fuzzy msgid "Toggle the use of regular expressions" msgstr "Sử dụng các biểu thức chính quy" #: src/global.c:422 #, fuzzy msgid "Recall the previous search/replace string" msgstr "Soạn thảo các chuỗi tìm kiếm/thay thế trước" #: src/global.c:424 #, fuzzy msgid "Recall the next search/replace string" msgstr "Soạn thảo các chuỗi tìm kiếm/thay thế trước" #: src/global.c:427 msgid "Go to file browser" msgstr "Đi tới trình duyệt tập tin" #: src/global.c:430 #, fuzzy msgid "Toggle the use of DOS format" msgstr "Ghi nhớ tập tin trong định dạng DOS" #: src/global.c:431 #, fuzzy msgid "Toggle the use of Mac format" msgstr "Ghi nhớ tập tin trong định dạng Mac" #: src/global.c:433 #, fuzzy msgid "Toggle appending" msgstr "Ngắt dòng dài" #: src/global.c:434 msgid "Toggle prepending" msgstr "" #: src/global.c:437 #, fuzzy msgid "Toggle backing up of the original file" msgstr "Lưu trữ các tập tin đã có" #: src/global.c:438 msgid "Execute external command" msgstr "Thực hiện câu lệnh ngoại trú" #: src/global.c:442 #, fuzzy msgid "Toggle the use of a new buffer" msgstr "Không lấy được kích thước của bộ đệm đường ống (pipe)" #: src/global.c:445 msgid "Exit from the file browser" msgstr "Thoát khỏi trình duyệt tập tin" #: src/global.c:447 #, fuzzy msgid "Go to the first file in the list" msgstr "Chuyển tới dòng đầu tiên của tập tin" #: src/global.c:449 #, fuzzy msgid "Go to the last file in the list" msgstr "Chuyển tới dòng cuối cùng của tập tin" #: src/global.c:450 msgid "Go to directory" msgstr "Đi tới thư mục" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:478 msgid "Close" msgstr "Đóng" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:484 msgid "WriteOut" msgstr "Ghi" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:489 msgid "Justify" msgstr "Sắp chữ" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:505 msgid "Read File" msgstr "Đọc tậptin" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:528 msgid "Cut Text" msgstr "Cắt vănbản" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:534 msgid "UnJustify" msgstr "Hủy sắp chữ" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:539 #, fuzzy msgid "UnCut Text" msgstr "Bỏ cắt vb" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:544 msgid "Cur Pos" msgstr "Vtrí ctrỏ" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 10 characters. #: src/global.c:552 msgid "To Spell" msgstr "Chính tả" #: src/global.c:574 msgid "Mark Text" msgstr "Đánh dấu văn bản" #: src/global.c:582 #, fuzzy msgid "Copy Text" msgstr "Cắt vănbản" #: src/global.c:586 #, fuzzy msgid "Indent Text" msgstr "Cắt vănbản" #: src/global.c:590 #, fuzzy msgid "Unindent Text" msgstr "Bỏ cắt vb" #: src/global.c:595 msgid "Forward" msgstr "Tiến lên" #: src/global.c:599 msgid "Back" msgstr "Quay lại" #: src/global.c:604 msgid "Next Word" msgstr "Từ tiếp theo" #: src/global.c:608 msgid "Prev Word" msgstr "Từ trước" #: src/global.c:613 src/global.c:1076 msgid "Prev Line" msgstr "Dòng trước" #: src/global.c:617 src/global.c:1080 msgid "Next Line" msgstr "Dòng tiếp theo" #: src/global.c:621 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: src/global.c:625 msgid "End" msgstr "Cuối" #: src/global.c:648 msgid "Find Other Bracket" msgstr "Tìm ngoặc đơn khác" #: src/global.c:652 msgid "Scroll Up" msgstr "Đưa lên" #: src/global.c:656 msgid "Scroll Down" msgstr "Đưa xuống" #: src/global.c:662 msgid "Previous File" msgstr "Tập tin trước" #: src/global.c:667 msgid "Next File" msgstr "Tập tin tiếp theo" #. TRANSLATORS: This is displayed when the next keystroke will be #. * inserted verbatim. #: src/global.c:673 src/text.c:2426 msgid "Verbatim Input" msgstr "Dữ liệu nhập nguyên bản" #: src/global.c:677 msgid "Tab" msgstr "Tab" #: src/global.c:681 msgid "Enter" msgstr "Enter" #: src/global.c:685 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/global.c:689 msgid "Backspace" msgstr "Backspace" #: src/global.c:698 msgid "CutTillEnd" msgstr "CắtĐếnCuối" #: src/global.c:710 msgid "Word Count" msgstr "Đếm từ" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 characters. #: src/global.c:824 msgid "No Replace" msgstr "Không thay thế" #: src/global.c:915 msgid "Go To Text" msgstr "Đi tới văn bản" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 16 characters. #: src/global.c:952 msgid "DOS Format" msgstr "Định dạng DOS" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 16 characters. #: src/global.c:958 msgid "Mac Format" msgstr "Định dạng Mac" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 16 characters. #: src/global.c:965 msgid "Append" msgstr "Thêm vào sau" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 16 characters. #: src/global.c:971 msgid "Prepend" msgstr "Thêm vào trước" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 16 characters. #: src/global.c:978 msgid "Backup File" msgstr "Lưu trữ tập tin" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 22 #. * characters. #: src/global.c:1015 msgid "Execute Command" msgstr "Thực hiện lệnh" #: src/global.c:1046 msgid "Insert File" msgstr "Chèn tập tin" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 characters. #: src/global.c:1147 msgid "Go To Dir" msgstr "Đi tới thư mục" #: src/global.c:1285 msgid "Help mode" msgstr "Chế độ Trợ giúp" #: src/global.c:1289 msgid "Constant cursor position display" msgstr "Hiển thị ví trí cố định của con trỏ" #: src/global.c:1293 #, fuzzy msgid "Use of one more line for editing" msgstr "Sử dụng nhiều không gian hơn cho soạn thảo" #: src/global.c:1298 src/global.c:1300 src/nano.c:777 msgid "Smooth scrolling" msgstr "Cuộn trơn mượt" #: src/global.c:1307 src/global.c:1309 msgid "Whitespace display" msgstr "Hiển thị khoảng trắng" #: src/global.c:1316 msgid "Color syntax highlighting" msgstr "Chiếu sáng cú pháp" #: src/global.c:1319 msgid "Smart home key" msgstr "Phím home thông minh" #: src/global.c:1322 msgid "Auto indent" msgstr "Tự động thụt dòng" #: src/global.c:1325 msgid "Cut to end" msgstr "Cắt tới cuối" #: src/global.c:1329 msgid "Long line wrapping" msgstr "Ngắt dòng dài" #: src/global.c:1335 src/global.c:1338 msgid "Conversion of typed tabs to spaces" msgstr "Chuyển các tab thành dấu cách" #: src/global.c:1346 msgid "Backup files" msgstr "Lưu trữ tập tin" #: src/global.c:1354 msgid "Multiple file buffers" msgstr "Bộ đệm nhiều tập tin" #: src/global.c:1359 msgid "Mouse support" msgstr "Hỗ trợ chuột" #: src/global.c:1367 msgid "No conversion from DOS/Mac format" msgstr "Không chuyển đổi từ định dạng DOS/Mac" #: src/global.c:1373 #, fuzzy msgid "Suspension" msgstr "Tạm dừng" #: src/help.c:238 msgid "" "Search Command Help Text\n" "\n" " Enter the words or characters you would like to search for, and then press " "Enter. If there is a match for the text you entered, the screen will be " "updated to the location of the nearest match for the search string.\n" "\n" " The previous search string will be shown in brackets after the search " "prompt. Hitting Enter without entering any text will perform the previous " "search. " msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Câu lệnh Tìm kiếm\n" "\n" " Nhập từ hoặc ký tự bạn muốn tìm kiếm, sau đó gõ Enter. Nếu có tương ứng " "với văn bản bạn đã nhập, thì trên màn hình sẽ là vị trí của tương ứng gần " "nhất cho chuỗi tìm kiếm này.\n" "\n" " Chuỗi tìm kiếm ngay trước sẽ hiển thị trong ngoặc đơn ở sau dấu nhắc tìm " "kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước " "này. " #: src/help.c:247 msgid "" "If you have selected text with the mark and then search to replace, only " "matches in the selected text will be replaced.\n" "\n" " The following function keys are available in Search mode:\n" "\n" msgstr "" "Nếu đã có văn bản đánh dấu và sau đó tìm kiếm để thay thế, thì chỉ thay thế " "những tương ứng có trong vùng đánh dấu.\n" "\n" " Những phím chức năng sau có trong chế độ Tìm kiếm:\n" "\n" #: src/help.c:253 msgid "" "Go To Line Help Text\n" "\n" " Enter the line number that you wish to go to and hit Enter. If there are " "fewer lines of text than the number you entered, you will be brought to the " "last line of the file.\n" "\n" " The following function keys are available in Go To Line mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Đi tới dòng\n" "\n" " Nhập số thứ tự của dòng bạn muốn đi tới và gõ Enter. Nếu có ít dòng hơn số " "bạn nhập vào, thì chương trình sẽ đưa tới dòng cuối cùng của tập tin.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Đi tới dòng:\n" "\n" #: src/help.c:262 msgid "" "Insert File Help Text\n" "\n" " Type in the name of a file to be inserted into the current file buffer at " "the current cursor location.\n" "\n" " If you have compiled nano with multiple file buffer support, and enable " "multiple file buffers with the -F or --multibuffer command line flags, the " "Meta-F toggle, or a nanorc file, inserting a file will cause it to be loaded " "into a separate buffer (use Meta-< and > to switch between file buffers). " msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Chèn tập tin\n" "\n" " Hãy gõ tên của tập tin bạn muốn chèn vào bộ đệm hiện thời tại vị trí con " "trỏ.\n" "\n" " Nếu bạn đã biên dịch nano với sự hỗ trợ nhiều bộ đệm, và bật sự hỗ trợ này " "bằng các cờ (flag) dòng lệnh -F hay --multibuffer, bằng tổ hợp phím bật tắt " "Meta-F, hay bằng tập tin nanorc, thì việc chèn một tập tin đồng nghĩa với " "việc nạp tập tin đó vào một bộ đệm riêng (sử dụng Meta-< và > để chuyển giữa " "các bộ đệm này). " #: src/help.c:271 msgid "" "If you need another blank buffer, do not enter any filename, or type in a " "nonexistent filename at the prompt and press Enter.\n" "\n" " The following function keys are available in Insert File mode:\n" "\n" msgstr "" "Nếu cần một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập tên tập tin, hoặc nhập vào tên " "một tập tin không có trên dấu nhắc rồi nhấn Enter.\n" "\n" " Có những phím chức năng sau trong chế độ Chèn Tập tin:\n" "\n" #: src/help.c:277 msgid "" "Write File Help Text\n" "\n" " Type the name that you wish to save the current file as and press Enter to " "save the file.\n" "\n" " If you have selected text with the mark, you will be prompted to save only " "the selected portion to a separate file. To reduce the chance of " "overwriting the current file with just a portion of it, the current filename " "is not the default in this mode.\n" "\n" " The following function keys are available in Write File mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Ghi nhớ tập tin\n" "\n" " Hãy gõ tên bạn muốn ghi nhớ cho tập tin hiện thời và gõ Enter để hoàn thành " "ghi nhớ.\n" "\n" " Nếu đã lựa chọn một đoạn văn bản nào đó (bằng dấu hiệu), thì chương trình " "sẽ nhắc ghi nhớ đoạn văn bản đã lựa chọn đó vào một tập tin riêng rẽ. Để " "giảm khả năng ghi một phần đè lên cả tập tin hiện thời, thì tên tập tin hiện " "thời không phải là mặc định trong chế độ này.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Ghi nhớ Tập tin:\n" "\n" #: src/help.c:291 msgid "" "File Browser Help Text\n" "\n" " The file browser is used to visually browse the directory structure to " "select a file for reading or writing. You may use the arrow keys or Page Up/" "Down to browse through the files, and S or Enter to choose the selected file " "or enter the selected directory. To move up one level, select the directory " "called \"..\" at the top of the file list.\n" "\n" " The following function keys are available in the file browser:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Trình duyệt Tập tin\n" "\n" " Trình duyệt tập tin sử dụng cho việc xem cấu trúc thư mục và chọn một tập " "tin để đọc hay soạn thảo. Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên hoặc Page Up/" "Down để di chuyển qua các tập tin, và S hoặc Enter để chọn tập tin hay thư " "mục đánh dấu. Để di chuyển lên trên một bậc, hãy chọn thư mục có tên \"..\" " "trên đầu danh sách.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong trình duyệt:\n" "\n" #: src/help.c:304 #, fuzzy msgid "" "Browser Search Command Help Text\n" "\n" " Enter the words or characters you would like to search for, and then press " "Enter. If there is a match for the text you entered, the screen will be " "updated to the location of the nearest match for the search string.\n" "\n" " The previous search string will be shown in brackets after the search " "prompt. Hitting Enter without entering any text will perform the previous " "search.\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Câu lệnh Tìm kiếm\n" "\n" " Nhập từ hoặc ký tự bạn muốn tìm kiếm, sau đó gõ Enter. Nếu có tương ứng " "với văn bản bạn đã nhập, thì trên màn hình sẽ là vị trí của tương ứng gần " "nhất cho chuỗi tìm kiếm này.\n" "\n" " Chuỗi tìm kiếm ngay trước sẽ hiển thị trong ngoặc đơn ở sau dấu nhắc tìm " "kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước " "này. " #: src/help.c:313 msgid "" " The following function keys are available in Browser Search mode:\n" "\n" msgstr "" #: src/help.c:317 msgid "" "Browser Go To Directory Help Text\n" "\n" " Enter the name of the directory you would like to browse to.\n" "\n" " If tab completion has not been disabled, you can use the Tab key to " "(attempt to) automatically complete the directory name.\n" "\n" " The following function keys are available in Browser Go To Directory mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Trình duyệt Đi tới thư mục\n" "\n" " Hãy nhập tên của thư mục bạn muốn duyệt tới.\n" "\n" " Nếu việc tự động hoàn thành tab không bị tắt, thì bạn có thể sử dụng phím " "Tab để (thử) tự động hoàn thành tên tập tin.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Trình duyệt Đi tới thư " "mục:\n" "\n" #: src/help.c:330 #, fuzzy msgid "" "Spell Check Help Text\n" "\n" " The spell checker checks the spelling of all text in the current file. " "When an unknown word is encountered, it is highlighted and a replacement can " "be edited. It will then prompt to replace every instance of the given " "misspelled word in the current file, or, if you have selected text with the " "mark, in the selected text.\n" "\n" " The following function keys are available in Spell Check mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Kiểm tra chính tả\n" "\n" " Trình kiểm tra chính tả sẽ kiểm tra chính tả của tất cả văn bản trong tập " "tin hiện thời. Khi tìm thấy một từ không biết, nó sẽ chiếu sáng và có thể " "soạn thảo một thay thế. Sau đó nó sẽ nhắc thay thế mọi từ sai lỗi chính tả " "này trong tập tin hiện thời, hoặc, trong đoạn văn bản đã chọn, nếu có.\n" "\n" " Có các chức năng sau trong chế độ Kiểm tra chính tả:\n" "\n" #: src/help.c:345 #, fuzzy msgid "" "Execute Command Help Text\n" "\n" " This mode allows you to insert the output of a command run by the shell " "into the current buffer (or a new buffer in multiple file buffer mode). If " "you need another blank buffer, do not enter any command.\n" "\n" " The following function keys are available in Execute Command mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Thực hiện Câu lệnh\n" "\n" " Trình đơn này cho phép bạn chèn kết quả của một câu lệnh chạy bằng shell " "vào bộ đệm hiện thời (hoặc vào một bộ đệm mới trong chế độ nhiều bộ đệm). " "Nếu cần một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập bất kỳ câu lệnh nào.\n" "\n" " Có thể dùng các phím sau trong chế độ này:\n" "\n" #: src/help.c:358 #, fuzzy msgid "" "Main nano help text\n" "\n" " The nano editor is designed to emulate the functionality and ease-of-use of " "the UW Pico text editor. There are four main sections of the editor. The " "top line shows the program version, the current filename being edited, and " "whether or not the file has been modified. Next is the main editor window " "showing the file being edited. The status line is the third line from the " "bottom and shows important messages. " msgstr "" " văn bản trợ giúp của nano\n" "\n" " Trình soạn thảo nano được thiết kế để nâng cao tính năng suất và sự dễ sử " "dụng của trình soạn thảo UW Pico. Nano gồm bốn phần chính. Dòng trên cùng " "hiển thị phiên bản chương trình, tên của tập tin đang soạn thảo, và tập tin " "đã thay đổi hay chưa. Tiếp theo là cửa sổ soạn thảo chính hiển thị tập tin " "đang soạn thảo. Dòng trạng thái là dòng thứ ba từ dưới lên và hiển thị " "những thông báo quan trọng. Dưới cùng là hai dòng hiển thị những phím tắt " "thông dụng trong trình soạn thảo.\n" " " #: src/help.c:368 #, fuzzy msgid "" "The bottom two lines show the most commonly used shortcuts in the editor.\n" "\n" " The notation for shortcuts is as follows: Control-key sequences are notated " "with a caret (^) symbol and can be entered either by using the Control " "(Ctrl) key or pressing the Escape (Esc) key twice. Escape-key sequences are " "notated with the Meta (M-) symbol and can be entered using either the Esc, " "Alt, or Meta key depending on your keyboard setup. " msgstr "" "Ký hiệu cho phím tắt như sau: Phím Control ký hiệu bởi một dấu ^ và nhập vào " "bằng phím Control (Ctrl) hoặc nhấn phím Escape (Esc) hai lần. Phím Escape " "ký hiệu bằng ký tự Meta (M) và nhập vào bằng (một trong) các phím Esc, Alt " "hay Meta tùy thuộc vào cấu hình bàn phím. " #: src/help.c:377 msgid "" "Also, pressing Esc twice and then typing a three-digit decimal number from " "000 to 255 will enter the character with the corresponding value. The " "following keystrokes are available in the main editor window. Alternative " "keys are shown in parentheses:\n" "\n" msgstr "" "Đồng thời, nhấn phím Esc hai lần và sau đó gõ một số ba chữ số từ 000 tới " "255 sẽ nhập ký tự với giá trị tương ứng. Có những tổ hợp phím sau trong cửa " "sổ soạn thảo chính. Các phím tương đương đặt trong dấu ngoặc đơn:\n" "\n" #: src/help.c:408 src/help.c:551 msgid "enable/disable" msgstr "bật/tắt" #: src/help.c:446 src/help.c:497 msgid "Space" msgstr "Khoảng trắng" #: src/nano.c:523 #, fuzzy msgid "Key invalid in view mode" msgstr "Phím không cho phép trong chế độ XEM" #: src/nano.c:619 #, c-format msgid "" "\n" "Buffer written to %s\n" msgstr "" "\n" "Ghi nhớ bộ đệm vào %s\n" #: src/nano.c:621 #, c-format msgid "" "\n" "Buffer not written to %s: %s\n" msgstr "" "\n" "Chưa ghi nhớ bộ đệm vào %s: %s\n" #: src/nano.c:624 #, c-format msgid "" "\n" "Buffer not written: %s\n" msgstr "" "\n" "Chưa ghi nhớ bộ đệm: %s\n" #: src/nano.c:636 msgid "Window size is too small for nano...\n" msgstr "Kích thước cửa sổ quá nhỏ cho nano...\n" #: src/nano.c:728 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: nano [OPTIONS] [[+LINE,COLUMN] FILE]...\n" "\n" msgstr "" "Sử dụng: nano [+DÒNG,CỘT] [tùy chọn] [tập tin]\n" "\n" #: src/nano.c:731 #, fuzzy, c-format msgid "Option\t\tGNU long option\t\tMeaning\n" msgstr "Tùy chọn\t\tTùy chọn dài\t\tÝ nghĩa\n" #: src/nano.c:733 #, c-format msgid "Option\t\tMeaning\n" msgstr "Tùy chọn\t\tÝ nghĩa\n" #: src/nano.c:736 msgid "Show this message" msgstr "Hiển thị thông báo này" #: src/nano.c:737 msgid "+LINE,COLUMN" msgstr "+DÒNG,CỘT" #: src/nano.c:738 msgid "Start at line LINE, column COLUMN" msgstr "Bắt đầu trên dòng DÒNG, cột CỘT" #: src/nano.c:740 msgid "Enable smart home key" msgstr "Bật dùng phím home thông minh" #: src/nano.c:741 msgid "Save backups of existing files" msgstr "Lưu trữ các tập tin đã có" #: src/nano.c:742 #, fuzzy msgid "-C " msgstr "-C [thư mục]" #: src/nano.c:742 #, fuzzy msgid "--backupdir=" msgstr "--backupdir=[thư mục]" #: src/nano.c:743 msgid "Directory for saving unique backup files" msgstr "Thư mục để ghi nhớ tập tin lưu trữ duy nhất" #: src/nano.c:746 msgid "Use bold instead of reverse video text" msgstr "" #: src/nano.c:749 msgid "Convert typed tabs to spaces" msgstr "Chuyển tab thành dấu cách" #: src/nano.c:752 msgid "Enable multiple file buffers" msgstr "Bật dùng bộ đệm nhiều tập tin" #: src/nano.c:757 msgid "Log & read search/replace string history" msgstr "Ghi lại và đọc lịch sử các chuỗi tìm kiếm/thay thế" #: src/nano.c:760 msgid "Don't look at nanorc files" msgstr "Đừng nhìn vào các tập tin nanorc" #: src/nano.c:763 msgid "Fix numeric keypad key confusion problem" msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn trên bàn phím số" #: src/nano.c:765 msgid "Don't add newlines to the ends of files" msgstr "Không thêm dòng mới vào cuối tập tin" #: src/nano.c:768 msgid "Don't convert files from DOS/Mac format" msgstr "Đừng chuyển đổi tập tin từ định dạng DOS/Mac" #: src/nano.c:770 #, fuzzy msgid "Use one more line for editing" msgstr "Sử dụng nhiều không gian hơn cho soạn thảo" #: src/nano.c:772 #, fuzzy msgid "-Q " msgstr "-Q [chuỗi]" #: src/nano.c:772 #, fuzzy msgid "--quotestr=" msgstr "--quotestr=[chuỗi]" #: src/nano.c:773 msgid "Quoting string" msgstr "Chuỗi dùng để trích dẫn" #: src/nano.c:775 msgid "Restricted mode" msgstr "Chế độ hạn chế" #: src/nano.c:779 #, fuzzy msgid "-T <#cols>" msgstr "-T [#cột]" #: src/nano.c:779 #, fuzzy msgid "--tabsize=<#cols>" msgstr "--tabsize=[#cột]" #: src/nano.c:780 #, fuzzy msgid "Set width of a tab to #cols columns" msgstr "Đặt độ rộng của tab tính theo cột tới #cột" #: src/nano.c:782 msgid "Do quick statusbar blanking" msgstr "Xóa nhanh dòng trạng thái" #: src/nano.c:785 msgid "Print version information and exit" msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/nano.c:788 msgid "Detect word boundaries more accurately" msgstr "Nhận dạng ranh giới của từ cẩn thận hơn" #: src/nano.c:791 #, fuzzy msgid "-Y " msgstr "-Y [chuỗi]" #: src/nano.c:791 #, fuzzy msgid "--syntax=" msgstr "--syntax [chuỗi]" #: src/nano.c:792 #, fuzzy msgid "Syntax definition to use for coloring" msgstr "Định nghĩa cú pháp để sử dụng" #: src/nano.c:794 msgid "Constantly show cursor position" msgstr "Luôn luôn hiển thị vị trí con trỏ" #: src/nano.c:796 msgid "Fix Backspace/Delete confusion problem" msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn Backspace/Delete" #: src/nano.c:799 msgid "Automatically indent new lines" msgstr "Tự động thụt các dòng mới" #: src/nano.c:800 msgid "Cut from cursor to end of line" msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối dòng" #: src/nano.c:803 msgid "Don't follow symbolic links, overwrite" msgstr "Đừng đi theo liên kết mềm, hãy ghi đè" #: src/nano.c:805 #, fuzzy msgid "Enable the use of the mouse" msgstr "Hỗ trợ chuột" #: src/nano.c:808 #, fuzzy msgid "-o " msgstr "-o [thư mục]" #: src/nano.c:808 #, fuzzy msgid "--operatingdir=" msgstr "--operatingdir=[thư mục]" #: src/nano.c:809 msgid "Set operating directory" msgstr "Đặt thư mục thao tác" #: src/nano.c:812 msgid "Preserve XON (^Q) and XOFF (^S) keys" msgstr "Giữ gìn các phím XON (^Q) và XOFF (^S)" #: src/nano.c:814 #, fuzzy msgid "-r <#cols>" msgstr "-r [#cột]" #: src/nano.c:814 #, fuzzy msgid "--fill=<#cols>" msgstr "--fill=[#cột]" #: src/nano.c:815 #, fuzzy msgid "Set wrapping point at column #cols" msgstr "Đặt độ rộng của tab tính theo cột tới #cột" #: src/nano.c:818 #, fuzzy msgid "-s " msgstr "-s [chương trình]" #: src/nano.c:818 #, fuzzy msgid "--speller=" msgstr "--speller=[chương trình]" #: src/nano.c:819 msgid "Enable alternate speller" msgstr "Dùng chương trình kiểm tra chính tả khác" #: src/nano.c:822 msgid "Auto save on exit, don't prompt" msgstr "Sự động ghi nhớ khi thoát, đừng hỏi lại" #: src/nano.c:823 #, fuzzy msgid "View mode (read-only)" msgstr "Chế độ Xem (chỉ đọc)" #: src/nano.c:825 msgid "Don't wrap long lines" msgstr "Đừng ngắt những dòng dài" #: src/nano.c:827 #, fuzzy msgid "Don't show the two help lines" msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ trợ giúp" #: src/nano.c:828 #, fuzzy msgid "Enable suspension" msgstr "Bật dùng sự Tạm hoãn" #: src/nano.c:832 msgid "(ignored, for Pico compatibility)" msgstr "(bị lờ đi, để tương thích với Pico)" #: src/nano.c:842 #, c-format msgid " GNU nano version %s (compiled %s, %s)\n" msgstr " GNU nano phiên bản %s (biên dịch %s, %s)\n" #: src/nano.c:845 #, c-format msgid " Email: nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/" msgstr " Email: nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/" #: src/nano.c:846 #, c-format msgid "" "\n" " Compiled options:" msgstr "" "\n" " Tùy chọn được biên dịch:" #: src/nano.c:924 msgid "Sorry, support for this function has been disabled" msgstr "Rất tiếc, hỗ trợ cho chức năng này bị tắt" #: src/nano.c:946 msgid "Save modified buffer (ANSWERING \"No\" WILL DESTROY CHANGES) ? " msgstr "Ghi bộ đệm đã sửa đổi (TRẢ LỜI \"N\" SẼ BỎ MỌI THAY ĐỔI) ? " #: src/nano.c:1009 msgid "Received SIGHUP or SIGTERM\n" msgstr "Nhận được SIGHUP hoặc SIGTERM\n" #: src/nano.c:1027 #, fuzzy, c-format msgid "Use \"fg\" to return to nano.\n" msgstr "Sử dụng \"fg\" để quay lại nano" #: src/nano.c:1195 msgid "enabled" msgstr "bật" #: src/nano.c:1196 msgid "disabled" msgstr "tắt" #: src/nano.c:1374 src/winio.c:1214 #, fuzzy msgid "Unknown Command" msgstr "Cờ không rõ %s" #: src/nano.c:1438 #, fuzzy msgid "XON ignored, mumble mumble" msgstr "XON bị lờ đi." #: src/nano.c:1441 #, fuzzy msgid "XOFF ignored, mumble mumble" msgstr "XOFF bị lờ đi." #: src/nano.c:1840 src/rcfile.c:815 #, fuzzy, c-format msgid "Requested tab size \"%s\" is invalid" msgstr "Yêu cầu một kích thước tab %s không đúng" #: src/nano.c:1896 src/rcfile.c:740 #, fuzzy, c-format msgid "Requested fill size \"%s\" is invalid" msgstr "Yêu cầu một kích thước hàng đầy (fill) %s không đúng" #. TRANSLATORS: For the next three strings, if possible, specify #. * the single-byte shortcuts for both your language and English. #. * For example, in French: "OoYy" for "Oui". #: src/prompt.c:1281 msgid "Yy" msgstr "Yy (có)" #: src/prompt.c:1282 msgid "Nn" msgstr "Nn (không)" #: src/prompt.c:1283 msgid "Aa" msgstr "Aa (tất cả)" #: src/prompt.c:1297 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/prompt.c:1302 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: src/prompt.c:1307 msgid "No" msgstr "Không" #: src/rcfile.c:120 #, c-format msgid "Error in %s on line %lu: " msgstr "Lỗi trong %s trên dòng %lu: " #: src/rcfile.c:175 #, fuzzy, c-format msgid "Argument '%s' has an unterminated \"" msgstr "Tham số %s không kết thúc \"" #: src/rcfile.c:202 src/rcfile.c:254 src/rcfile.c:525 src/rcfile.c:582 msgid "Regex strings must begin and end with a \" character" msgstr "Biểu thức chính quy phải bắt đầu và kết thúc bởi một \" ký tự" #: src/rcfile.c:227 src/search.c:61 #, c-format msgid "Bad regex \"%s\": %s" msgstr "Biểu thức chính quy xấu \"%s\": %s" #: src/rcfile.c:248 msgid "Missing syntax name" msgstr "Thiếu tên cú pháp" #: src/rcfile.c:303 msgid "The \"none\" syntax is reserved" msgstr "Cú phám \"none\" bị hạn chế" #: src/rcfile.c:310 msgid "The \"default\" syntax must take no extensions" msgstr "Cú pháp \"default\" không cần phần mở rộng" #: src/rcfile.c:439 #, fuzzy, c-format msgid "" "Color \"%s\" not understood.\n" "Valid colors are \"green\", \"red\", \"blue\",\n" "\"white\", \"yellow\", \"cyan\", \"magenta\" and\n" "\"black\", with the optional prefix \"bright\"\n" "for foreground colors." msgstr "" "Không hiểu màu %s.\n" "Có thể dùng các màu \"green\", \"red\", \"blue\", \n" "\"white\", \"yellow\", \"cyan\", \"magenta\" and \n" "\"black\", với tiền tố không bắt buộc \"bright\" \n" "cho màu của văn bản." #: src/rcfile.c:461 #, fuzzy msgid "Cannot add a color command without a syntax command" msgstr "Không thêm được một chỉ thị màu mà không có dòng cú pháp" #: src/rcfile.c:466 msgid "Missing color name" msgstr "Thiếu tên màu" #: src/rcfile.c:486 #, fuzzy, c-format msgid "Background color \"%s\" cannot be bright" msgstr "Màu nền %s không thể là màu sáng" #: src/rcfile.c:504 msgid "Missing regex string" msgstr "Thiếu các chuỗi regex" #: src/rcfile.c:576 msgid "\"start=\" requires a corresponding \"end=\"" msgstr "\"start=\" yêu cầu một \"end=\" tương ứng" #: src/rcfile.c:647 src/rcfile.c:656 src/rcfile.c:666 #, c-format msgid "Command \"%s\" not allowed in included file" msgstr "" #: src/rcfile.c:672 src/rcfile.c:840 #, c-format msgid "Syntax \"%s\" has no color commands" msgstr "" #: src/rcfile.c:681 #, fuzzy, c-format msgid "Command \"%s\" not understood" msgstr "Không hiểu câu lệnh %s" #: src/rcfile.c:687 msgid "Missing flag" msgstr "Thiếu cờ" #: src/rcfile.c:709 #, fuzzy, c-format msgid "Option \"%s\" requires an argument" msgstr "Tùy chọn %s cần một tham số" #: src/rcfile.c:727 msgid "Option is not a valid multibyte string" msgstr "Tùy chọn không phải là một chuỗi đúng" #: src/rcfile.c:753 src/rcfile.c:781 src/rcfile.c:790 msgid "Non-blank characters required" msgstr "Yêu cầu các ký tự không phải khoảng trắng" #: src/rcfile.c:763 msgid "Two single-column characters required" msgstr "Yêu cầu hai ký tự một cột" #: src/rcfile.c:829 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot unset flag \"%s\"" msgstr "Không bỏ đặt được cờ %s" #: src/rcfile.c:835 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown flag \"%s\"" msgstr "Cờ không rõ %s" #: src/rcfile.c:897 msgid "I can't find my home directory! Wah!" msgstr "Tôi không thể tìm thấy thư mục cá nhân của mình!" #: src/search.c:95 #, c-format msgid "\"%.*s%s\" not found" msgstr "Không tìm thấy \"%.*s%s\"" #: src/search.c:200 msgid " (to replace) in selection" msgstr " (thay thế) trong lựa chọn" #: src/search.c:202 msgid " (to replace)" msgstr " (thay thế)" #: src/search.c:753 msgid "Replace this instance?" msgstr "Thay thế tương ứng này?" #: src/search.c:921 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bởi" #: src/search.c:963 #, c-format msgid "Replaced %lu occurrence" msgid_plural "Replaced %lu occurrences" msgstr[0] "Đã thay thế %lu lần" #: src/search.c:989 msgid "Enter line number, column number" msgstr "Nhập số thứ tự dòng, cột" #: src/search.c:1014 msgid "Come on, be reasonable" msgstr "Cố lên nào, phải có lý trí" #: src/search.c:1167 msgid "Not a bracket" msgstr "Không phải ngoặc đơn" #: src/search.c:1234 msgid "No matching bracket" msgstr "Không có ngoặc đơn tương ứng" #: src/text.c:54 msgid "Mark Set" msgstr "Chọn văn bản" #: src/text.c:58 #, fuzzy msgid "Mark Unset" msgstr "Bỏ chọn văn bản" #: src/text.c:442 msgid "Could not pipe" msgstr "Không thể pipe (đặt đường ống)" #: src/text.c:469 src/text.c:2027 src/text.c:2174 msgid "Could not fork" msgstr "Không thể fork (phân nhánh)" #: src/text.c:1265 #, c-format msgid "Bad quote string %s: %s" msgstr "Chuỗi trích dẫn xấu %s: %s" #: src/text.c:1661 msgid "Can now UnJustify!" msgstr "Bây giờ có thể Bỏ sắp chữ!" #: src/text.c:1853 msgid "Edit a replacement" msgstr "Soạn thảo một sự thay thế" #: src/text.c:1939 msgid "Could not create pipe" msgstr "Không thể tạo đường ống (pipe)" #: src/text.c:1941 msgid "Creating misspelled word list, please wait..." msgstr "Đang tạo danh sách từ sai chính tả, xin hãy chờ..." #: src/text.c:2033 msgid "Could not get size of pipe buffer" msgstr "Không lấy được kích thước của bộ đệm đường ống (pipe)" #: src/text.c:2084 msgid "Error invoking \"spell\"" msgstr "Lỗi gọi \"spell\"" #: src/text.c:2087 msgid "Error invoking \"sort -f\"" msgstr "Lỗi gọi \"sort -f\"" #: src/text.c:2090 msgid "Error invoking \"uniq\"" msgstr "Lỗi gọi \"uniq\"" #: src/text.c:2201 #, c-format msgid "Error invoking \"%s\"" msgstr "Lỗi gọi \"%s\"" #: src/text.c:2341 #, c-format msgid "Spell checking failed: %s" msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s" #: src/text.c:2343 #, c-format msgid "Spell checking failed: %s: %s" msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s: %s" #: src/text.c:2346 msgid "Finished checking spelling" msgstr "Hoàn thành việc kiểm tra chính tả" #: src/text.c:2411 #, c-format msgid "%sWords: %lu Lines: %ld Chars: %lu" msgstr "%sTừ: %lu Dòng: %ld KýTự: %lu" #: src/text.c:2412 msgid "In Selection: " msgstr "Trong lựa chọn: " #: src/utils.c:367 src/utils.c:379 msgid "nano is out of memory!" msgstr "nano làm tràn bộ nhớ!" #. TRANSLATORS: This is displayed during the input of a #. * six-digit hexadecimal Unicode character code. #: src/winio.c:1515 msgid "Unicode Input" msgstr "" #: src/winio.c:2061 src/winio.c:2065 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: src/winio.c:2062 msgid "View" msgstr "Xem" #: src/winio.c:2076 msgid "DIR:" msgstr "THƯ MỤC:" #: src/winio.c:2083 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" #: src/winio.c:3107 #, c-format msgid "line %ld/%ld (%d%%), col %lu/%lu (%d%%), char %lu/%lu (%d%%)" msgstr "dòng %ld/%ld (%d%%), cột %lu/%lu (%d%%), kýtự %lu/%lu (%d%%)" #: src/winio.c:3225 msgid "The nano text editor" msgstr "Trình soạn thảo văn bản nano" #: src/winio.c:3226 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: src/winio.c:3227 msgid "Brought to you by:" msgstr "Được đem tới bởi:" #: src/winio.c:3228 msgid "Special thanks to:" msgstr "Đặc biệt cảm ơn:" #: src/winio.c:3229 msgid "The Free Software Foundation" msgstr "Tổ chức phần mềm tự do FSF" #: src/winio.c:3230 msgid "For ncurses:" msgstr "Cho ncurses:" #: src/winio.c:3231 msgid "and anyone else we forgot..." msgstr "và những người khác mà chúng tôi quên..." #: src/winio.c:3232 msgid "Thank you for using nano!" msgstr "Cảm ơn bạn đã dùng nano!" #~ msgid "Prepending to %s failed: %s" #~ msgstr "Thêm vào trước %s không thành công: %s" #~ msgid "Invoke the help menu" #~ msgstr "Gọi trình đơn trợ giúp" #~ msgid "Search for text within the editor" #~ msgstr "Tìm văn bản bên trong trình soạn thảo" #~ msgid "Replace text within the editor" #~ msgstr "Thay thế văn bản trong trình soạn thảo" #~ msgid "Find matching bracket" #~ msgstr "Tìm ngoặc đơn tương ứng" #~ msgid "Make the current search/replace case (in)sensitive" #~ msgstr "" #~ "Khiến tìm kiếm/thay thế hiện thời (không) tính đến kiểu chữ hoa/thường" #~ msgid "Make the current search/replace go backwards" #~ msgstr "Chuyển hướng tìm kiếm/thay thế hiện thời về đầu tập tin" #~ msgid "Prepend to the current file" #~ msgstr "Thêm vào đầu tập tin hiện thời" #~ msgid "Back up original file when saving" #~ msgstr "Lưu trữ tập tin gốc khi ghi nhớ" #~ msgid "Insert into new buffer" #~ msgstr "Chèn vào một bộ đệm mới" #~ msgid "" #~ "Usage: nano [+LINE,COLUMN] [GNU long option] [option] [file]\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Sử dụng: nano [+DÒNG,CỘT] [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] [tập tin]\n" #~ "\n" #~ msgid "Use more space for editing" #~ msgstr "Sử dụng nhiều không gian hơn cho soạn thảo" #~ msgid "Set fill cols to (wrap lines at) #cols" #~ msgstr "Đặt cột lấp đầy thành (ngắt dòng tại) #cột" #~ msgid "Duplicate syntax name %s" #~ msgstr "Lặp lại tên cú pháp %s" #~ msgid "Could not create temp file: %s" #~ msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời: %s" #~ msgid "Refusing zero-length regex match" #~ msgstr "Từ chối tương ứng regex có độ dài bằng 0"